Tấm gương học đường
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2024-2025
Thực hiện từ 05/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
THỨ | TIẾT | 10A1 (Lộc) | 10A2 (HiềnH) | 10A3 (Hùng) | 10A4 (AnhB) | 10A5 (HảoT) | 10A6 (HuyềnV) | 10A7 (NgaB) | 10A8 (Xô) | 10A9 (Huyên) | 10A10 (Nguyệt) |
2 | 1 |
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
| |
3 |
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD | TD - TuấnQP |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD | TD - TuấnQP | |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
| |
5 | 1 |
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
| |
3 |
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
| TD - DươngTD |
|
|
|
| |
7 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Tuyến Nguyễn Tài Khôi
THỨ | TIẾT | 11A1 (Đảm) | 11A2 (Tuyến) | 11A3 (Mạnh) | 11A4 (HảoB) | 11A5 (HuyềnA) | 11A6 (NgaA) | 11A7 (HườngT) | 11A8 (Thoan) | 11A9 (Thuận) | 11A10 |
2 | 1 | HĐTT- Đảm | HĐTT- Tuyến | HĐTT- Mạnh | HĐTT- HảoB | HĐTT- HuyềnA | HĐTT- NgaA | HĐTT- HườngT | HĐTT- Thoan | HĐTT- Thuận | HĐTT- Phúc |
2 | Toán - Đảm | Toán - Tuyến | Lí - Mạnh | Toán - HảoB | T.Anh - HuyềnA | T.Anh - NgaA | Toán - HườngT | Văn - Thoan | GDKTPL - Thuận | Toán - Phúc | |
3 | Toán - Đảm | Toán - Tuyến | T.Anh - Xô | T.Anh - ThuA | T.Anh - HuyềnA | Văn - HườngV | HĐTN-HN - Lan(AT) | Văn - Thoan | Địa - Đồng | Toán - Phúc | |
4 | Lí - Ánh | T.Anh - Xô | HĐTN-HN - Khôi | Văn - HườngV | Sử - HươngS | GDKTPL - Hồng | GDKTPL - Sáu | T.Anh - HuyềnA | T.Anh - ThuA | HĐTN-HN - Phúc | |
5 | Sinh - Hồng(S) | T.Anh - Xô | GDĐP - Mạnh | Văn - HườngV | Địa - Đồng | Toán - Nam | Văn - Liên | T.Anh - HuyềnA | T.Anh - ThuA | Văn - Thoan | |
3 | 1 | Tin - AnhT | GDQP - ThúyQP | Sinh - Hiền(S) | HĐTN-HN - HảoB | GDĐP - Anh(L) | CĐToán - Nam | Lí - HảoL | Toán - Tuyến | Văn - HuyềnV | GDĐP - Mạnh |
2 | GDQP - ThúyQP | Hóa - LoanH | Lí - Mạnh | CĐToán - HảoB | Lí - Anh(L) | Sử - HươngS | C.NghệCN - HảoL | Toán - Tuyến | Văn - HuyềnV | GDKTPL - Thuận | |
3 | Lí - Ánh | Lí - HảoL | CĐLí - Mạnh | T.Anh - ThuA | GDQP - TuấnQP | T.Anh - NgaA | Văn - Liên | T.Anh - HuyềnA | HĐTN-HN - LanH | T.Anh - ThuỷA | |
4 | GDĐP HÀ | Lí - HảoL | Tin - AnhT | T.Anh - ThuA | GDKTPL - Sáu | T.Anh - NgaA | Văn - Liên | CĐT.Anh - HuyềnA | Hóa - LanH | T.Anh - ThuỷA | |
4 | 1 | T.Anh - NgaA | Toán - Tuyến | Toán - HườngT | Lí - AnhB | Văn - NgaB | Lí - Hạnh | Sử - HươngS | Sử - Huê | Văn - HuyềnV | Văn - Thoan |
2 | Hóa - LanH | CĐToán - Tuyến | Toán - HườngT | Hóa - Tuyết | Văn - NgaB | C.NghệCN - Hạnh | GDQP - TuấnQP | C.NghệCN - AnhB | CĐVăn - HuyềnV | Văn - Thoan | |
3 | Sử - Huê | Hóa - LoanH | GDQP - ThúyQP | CĐHóa - Tuyết | Toán - Lệ | Văn - HườngV | Toán - HườngT | C.NghệCN - AnhB | Hóa - LanH | Hóa - HiềnH | |
4 | Văn - NgaB | CĐHóa - LoanH | Hóa - HiềnH | GDQP - ThúyQP | Toán - Lệ | Văn - HườngV | Toán - HườngT | Văn - Thoan | GDQP - TuấnQP | Sử - Huê | |
5 | 1 | CĐLí - Ánh | Tin - PhươngT | Văn - HuyềnV | GDĐP - HảoL | GDKTPL - Sáu | GDĐP - Hạnh | T.Anh - ThuA | Lí - Anh(L) | Sử - Huê | Hóa - HiềnH |
2 | HĐTN-HN - Việt | Văn - HuyềnV | Hóa - HiềnH | Sử - Huê | C.NghệCN - Anh(L) | CĐVăn - HườngV | T.Anh - ThuA | HĐTN-HN - Tâm | GDĐP - Hạnh | Địa - Đồng | |
3 | T.Anh - NgaA | Sử - Huê | CĐHóa - HiềnH | Văn - HườngV | Địa - Đồng | Lí - Hạnh | GDĐP - HảoL | GDKTPL - Hồng | T.Anh - ThuA | T.Anh - ThuỷA | |
4 | T.Anh - NgaA | GDĐP - HảoL | Sử - Huê | Hóa - Tuyết | HĐTN-HN - LanH | C.NghệCN - Hạnh | GDKTPL - Sáu | Địa - Đồng | CĐT.Anh - ThuA | CĐT.Anh - ThuỷA | |
6 | 1 | Văn - NgaB | CĐLí - HảoL | Văn - HuyềnV | Sinh - Hồng(S) | Lí - Anh(L) | GDQP - TuấnQP | Địa - Đồng | GDĐP - Mạnh | Toán - Đảm | GDKTPL - Thuận |
2 | Văn - NgaB | Sinh - Hồng(S) | Văn - HuyềnV | Tin - PhươngT | C.NghệCN - Anh(L) | GDKTPL - Hồng | CĐToán - HườngT | GDQP - TuấnQP | Toán - Đảm | Địa - Đồng | |
3 | HĐTN-HN - Việt | Văn - HuyềnV | Toán - HườngT | Lí - AnhB | Văn - NgaB | Địa - Đồng | Lí - HảoL | Lí - Anh(L) | C.NghệNN - Hồng(S) | GDQP - TuấnQP | |
4 | Toán - Đảm | Văn - HuyềnV | CĐToán - HườngT | CĐLí - AnhB | CĐVăn - NgaB | CĐT.Anh - NgaA | C.NghệCN - HảoL | Địa - Đồng | HĐTN-HN - LanH | C.NghệNN - Giang | |
7 | 1 | Hóa - LanH | Sinh - Hồng(S) | Tin - AnhT | Tin - PhươngT | T.Anh - HuyềnA | HĐTN-HN - Tâm | T.Anh - ThuA | Toán - Tuyến | GDKTPL - Thuận | CĐVăn - Thoan |
2 | CĐHóa - LanH | T.Anh - Xô | Sinh - Hiền(S) | Sinh - Hồng(S) | CĐT.Anh - HuyềnA | HĐTN-HN - Tâm | CĐT.Anh - ThuA | CĐToán - Tuyến | Địa - Đồng | C.NghệNN - Giang | |
3 | Tin - AnhT | Tin - PhươngT | T.Anh - Xô | Toán - HảoB | Toán - Lệ | Toán - Nam | Địa - Đồng | GDKTPL - Hồng | Toán - Đảm | Toán - Phúc | |
4 | Sinh - Hồng(S) | HĐTN-HN - Tuyến | T.Anh - Xô | Toán - HảoB | CĐToán - Lệ | Toán - Nam | CĐVăn - Liên | CĐVăn - Thoan | CĐToán - Đảm | CĐToán - Phúc | |
5 | CĐToán - Đảm | HĐTN-HN - Tuyến | HĐTN-HN - Khôi | HĐTN-HN - HảoB | HĐTN-HN - LanH | Địa - Đồng | HĐTN-HN - Lan(AT) | HĐTN-HN - Tâm | C.NghệNN - Hồng(S) | HĐTN-HN - Phúc |
Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Tuyến Nguyễn Tài Khôi
THỨ | TIẾT | 12A1 (Nội) | 12A2 (ThắngH) | 12A3 (Lệ) | 12A4 (Ánh) | 12A5 (Liên) | 12A6 (Nam) | 12A7 (Lan(AT)) | 12A8 (HươngS) | 12A9 (Nhàn) |
2 | 1 | HĐTT- Nội | HĐTT- ThắngH | HĐTT- Lệ | HĐTT- Ánh | HĐTT- Liên | HĐTT- Nam | HĐTT- Lan(AT) | HĐTT- HươngS | HĐTT- Nhàn |
2 | Toán - Nội | Hóa - ThắngH | Toán - Lệ | Lí - Ánh | Văn - Liên | Sử - Nhàn | Tin - Lan(AT) | Sử - HươngS | T.Anh - ThuỷA | |
3 | Toán - Nội | Sử - HươngS | Toán - Lệ | CĐLí - Ánh | Văn - Liên | Toán - Nam | Sử - Nhàn | Toán - HảoT | T.Anh - ThuỷA | |
4 | Hóa - ThắngH | Văn - Liên | T.Anh - NgaA | Sinh - Hồng(S) | GDKTPL - Thuận | Toán - Nam | Văn - Thoan | Toán - HảoT | Sử - Nhàn | |
5 | Sử - HươngS | T.Anh - NgaA | Sử - Nhàn | Tin - Lan(AT) | CĐGDKTPL - Thuận | C.NghệCN - Ánh | T.Anh - ThuỷA | GDKTPL - Hồng | GDKTPL - Sáu | |
3 | 1 | Tin - Việt | HĐTN-HN - LanH | Văn - Thoan | Toán - Huyên | Sử - HươngS | GDKTPL - Thuận | T.Anh - ThuỷA | Văn - Phượng | Toán - Hùng |
2 | Sinh - Hiền(S) | Lí - Tú | Văn - Thoan | Toán - Huyên | Văn - Liên | HĐTN-HN - Nam | T.Anh - ThuỷA | Văn - Phượng | Toán - Hùng | |
3 | Hóa - ThắngH | CĐLí - Tú | Tin - Việt | Sử - Nhàn | Toán - Nội | T.Anh - Thiều | Văn - Thoan | HĐTN-HN - AnhT | GDKTPL - Sáu | |
4 | CĐHóa - ThắngH | GDQP - TuấnQP | Sử - Nhàn | Văn - Phượng | Toán - Nội | Toán - Nam | Văn - Thoan | Địa - LoanĐ | HĐTN-HN - LoanH | |
5 | GDQP - TuấnQP | GDĐP Phương HP | Lí - HảoL | Văn - Phượng | T.Anh - HuyềnA | CĐToán - Nam | Sử - Nhàn | T.Anh - Thiều | Địa - LoanĐ | |
4 | 1 | Văn - Nguyệt | Lí - Tú | Sinh - Hiền(S) | GDQP - TuấnQP | HĐTN-HN - LoanH | T.Anh - Thiều | Toán - Lan(B) | C.NghệNN - Trinh | Văn - Phượng |
2 | Văn - Nguyệt | Sinh - Hiền(S) | HĐTN-HN - Lệ | T.Anh - Thiều | Lí - Tú | Địa - LoanĐ | Toán - Lan(B) | Sử - HươngS | Văn - Phượng | |
3 | Toán - Nội | Toán - Lan(B) | T.Anh - NgaA | T.Anh - Thiều | C.NghệCN - Tú | Văn - Nguyệt | C.NghệNN - Trinh | GDQP - TuấnQP | Tin - AnhT | |
4 | CĐToán - Nội | Toán - Lan(B) | T.Anh - NgaA | Văn - Phượng | Sử - HươngS | Văn - Nguyệt | Địa - LoanĐ | Tin - AnhT | GDĐP Thái | |
5 | 1 | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | Tin - Việt | Sinh - Hồng(S) | Lí - Tú | Lí - Lộc | GDKTPL - Hồng | T.Anh - Thiều | Toán - Hùng |
2 | T.Anh - ThuỷA | T.Anh - NgaA | Lí - HảoL | Lí - Ánh | C.NghệCN - Tú | GDQP - TuấnQP | HĐTN-HN - Lan(B) | T.Anh - Thiều | CĐToán - Hùng | |
3 | Sử - HươngS | Tin - PhươngT | Hóa - LanH | Hóa - Tâm | Toán - Nội | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | GDĐP - Hồng(S) | CĐGDKTPL - Sáu | |
4 | HĐTNHN - PhươngT | Sử - HươngS | GDĐP Phương HP | CĐHóa - Tâm | CĐToán - Nội | CĐVăn - Nguyệt | CĐToán - Lan(B) | GDKTPL - Hồng | GDQP - TuấnQP | |
6 | 1 | Tin - Việt | Tin - PhươngT | Hóa - LanH | Toán - Huyên | GDĐP - Thái | Địa - LoanĐ | GDKTPL - Hồng | Toán - HảoT | Văn - Phượng |
2 | GDĐP - Mạnh | HĐTN-HN - LanH | CĐLí - HảoL | CĐToán - Huyên | GDKTPL - Thuận | Sử - Nhàn | C.NghệNN - Trinh | CĐToán - HảoT | CĐVăn - Phượng | |
3 | Lí - Mạnh | T.Anh - NgaA | Toán - Lệ | HĐTN-HN - Giang | Địa - LoanĐ | GDĐP - Lộc | HĐTN-HN - Lan(B) | Văn - Phượng | Sử - Nhàn | |
4 | HĐTNHN - PhươngT | CĐToán - Lan(B) | CĐToán - Lệ | Sử - Nhàn | GDQP - TuấnQP | Lí - Lộc | Địa - LoanĐ | CĐVăn - Phượng | C.NghệNN - Trinh | |
7 | 1 | T.Anh - ThuỷA | Văn - Liên | Sinh - Hiền(S) | HĐTN-HN - Giang | HĐTN-HN - LoanH | T.Anh - Thiều | GDQP - TuấnQP | CĐGDKTPL - Hồng | Địa - LoanĐ |
2 | T.Anh - ThuỷA | Văn - Liên | Văn - Thoan | T.Anh - Thiều | Địa - LoanĐ | GDKTPL - Thuận | CĐGDKTPL - Hồng | Tin - AnhT | HĐTN-HN - LoanH | |
3 | Lí - Mạnh | Sinh - Hiền(S) | GDQP - TuấnQP | Tin - Lan(AT) | CĐVăn - Liên | CĐGDKTPL - Thuận | GDĐP - Hồng(S) | Địa - LoanĐ | T.Anh - ThuỷA | |
4 | CĐLí - Mạnh | Hóa - ThắngH | CĐHóa - LanH | Hóa - Tâm | T.Anh - HuyềnA | C.NghệCN - Ánh | Tin - Lan(AT) | C.NghệNN - Trinh | Tin - AnhT | |
5 | Sinh - Hiền(S) | CĐHóa - ThắngH | HĐTN-HN - Lệ | GDĐP - Ánh | T.Anh - HuyềnA | HĐTN-HN - Nam | CĐVăn - Thoan | HĐTN-HN - AnhT | C.NghệNN - Trinh |
Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIÊ
THỨ | TIẾT | 10A1 (Lộc) | 10A2 (HiềnH) | 10A3 (Hùng) | 10A4 (AnhB) | 10A5 (HảoT) | 10A6 (HuyềnV) | 10A7 (NgaB) | 10A8 (Xô) | 10A9 (Huyên) | 10A10 (Nguyệt) |
2 | 1 | Hóa - Tâm | T.Anh - X | Sinh - Giang | Lí - AnhB | Lí - Hạnh | GDKTPL - Thuận | Văn - NgaB | GDĐP - Anh(L) | Toán - Huyên | Văn - Nguyệt |
2 | T.Anh - X | Lí - AnhB | Toán - Hùng | Sinh - Giang | C.NghệCN - Hạnh | Lí - Tú | Văn - NgaB | Lí - Anh(L) | Toán - Huyên | Toán - Thanh | |
3 | Văn - HuyềnV | Hóa - HiềnH | Toán - Hùng | T.Anh - Thiều | Toán - HảoT | C.NghệCN - Tú | T.Anh - HuyềnA | C.NghệCN-Anh(L) | Hóa - Tâm | Toán - Thanh | |
4 | Sinh - Giang | Văn - NgaB | Lí - Lộc | T.Anh - Thiều | Toán - HảoT | Văn - HuyềnV | T.Anh - HuyềnA | T.Anh - Xô | HĐTNHN-Huyên | T.Anh - X | |
5 | HĐTT- Lộc | HĐTT- HiềnH | HĐTT- Hùng | HĐTT- AnhB | HĐTT- HảoT | HĐTT- HuyềnV | HĐTT- NgaB | HĐTT- Xô | HĐTT- Huyên | HĐTT- Nguyệt | |
3 | 1 | Toán - Hùng | GDQP - ThúyQP | Lí - Lộc | Tin - Việt | Địa - Đồng | HĐTNHN-LoanH | Địa - LoanĐ | Toán - Phúc | Tin - Lan(AT) | HĐTNHN-PhươngT |
2 | Toán - Hùng | Tin - Việt | GDĐP - Lộc | Văn - HườngV | Sử - Huê | Địa - LoanĐ | GDQP - ThúyQP | Toán - Phúc | GDKTPL - Sáu | Hóa - LoanH | |
3 | Lí - Lộc | Sử - Huê | Tin - PhươngT | HĐTNHN -Lan(B) | Lí - Hạnh | Lí - Tú | HĐTNHN-LoanH | GDKTPL - Hồng | Văn - HườngV | Tin - Lan(AT) | |
4 | Tin - PhươngT | HĐTNHN-Lan(B) | HĐTNHN - Việt | Sử - Huê | C.NghệCN - Hạnh | C.NghệCN - Tú | GDKTPL - Hồng | Văn - Phượng | Văn - HườngV | GDKTPL - Sáu | |
4 | 1 | HĐTNHN - Tâm | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Toán - Thanh | T.Anh - Xô | GDĐP - Hồng(S) | T.Anh - HuyềnA | Lí - Anh(L) | Tin - Lan(AT) | C.NghệNN - Trinh |
2 | T.Anh - X | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Toán - Thanh | T.Anh - Xô | Địa - LoanĐ | CĐT.Anh-HuyềnA | C.NghệCN-Anh(L) | GDĐP - Hồng(S) | Tin - Lan(AT) | |
3 | Hóa - Tâm | HĐTNHN-Lan(B) | T.Anh - X | Hóa - Tuyết | GDKTPL - Sáu | Toán - Thanh | Địa - LoanĐ | Văn - Phượng | C.NghệNN - Trinh | CĐVăn - Nguyệt | |
4 | CĐHóa - Tâm | GDĐP - Hồng(S) | T.Anh - X | HĐTNHN-Lan(B) | GDĐP - HảoL | Toán - Thanh | GDĐP - Anh(L) | Văn - Phượng | HĐTNHN-Huyên | GDKTPL - Sáu | |
5 | 1 | Văn - HuyềnV | Văn - NgaB | Tin - PhươngT | Văn - HườngV | Văn - Nguyệt | T.Anh - Thiều | Toán - HảoB | Toán - Phúc | Hóa - Tâm | GDĐP - Ánh |
2 | HĐTNHN - Tâm | Văn - NgaB | GDQP - ThúyQP | Văn - HườngV | Văn - Nguyệt | T.Anh - Thiều | Toán - HảoB | CĐToán - Phúc | GDKTPL - Sáu | HĐTNHN-PhươngT | |
3 | GDQP - ThúyQP | Hóa - HiềnH | Sử - Huê | Toán - Thanh | GDKTPL - Sáu | Văn - HuyềnV | Văn - NgaB | T.Anh - Xô | Văn - HườngV | CĐT.Anh - X | |
4 | Tin - PhươngT | CĐHóa - HiềnH | T.Anh - X | CĐToán - Thanh | Địa - Đồng | Văn - HuyềnV | CĐVăn - NgaB | T.Anh - Xô | CĐVăn - HườngV | Sử - Huê | |
6 | 1 | Toán - Hùng | T.Anh - X | HĐTNHN - Việt | Hóa - Tuyết | Toán - HảoT | HĐTNHN-LoanH | Toán - HảoB | HĐTNHN-Giang | Toán - Huyên | Toán - Thanh |
2 | CĐToán - Hùng | T.Anh - X | Hóa - LoanH | GDQP - ThúyQP | CĐToán - HảoT | T.Anh - Thiều | CĐToán - HảoB | Tin - Việt | CĐToán - Huyên | CĐToán - Thanh | |
3 | Sử - Huê | Sinh - Giang | Toán - Hùng | T.Anh - Thiều | Văn - Nguyệt | Toán - Thanh | Lí - Hạnh | GDQP - ThúyQP | T.Anh - ThuA | T.Anh - X | |
4 | Sinh - Giang | Tin - Việt | CĐToán - Hùng | CĐT.Anh - Thiều | CĐVăn - Nguyệt | CĐToán - Thanh | C.NghệCN - Hạnh | Sử - Huê | T.Anh - ThuA | T.Anh - X | |
7 | 1 | Văn - HuyềnV | Sinh - Giang | CĐLí - Lộc | GDĐP - AnhB | GDQP - ThúyQP | CĐT.Anh - Thiều | GDKTPL - Hồng | CĐVăn - Phượng | T.Anh - ThuA | C.NghệNN - Trinh |
2 | T.Anh - X | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Lí - AnhB | T.Anh - Xô | CĐVăn - HuyềnV | Lí - Hạnh | GDKTPL - Hồng | CĐT.Anh - ThuA | GDQP - ThúyQP | |
3 | Lí - Lộc | CĐToán - Đảm | Sinh - Giang | CĐLí - AnhB | CĐT.Anh - Xô | GDKTPL - Thuận | C.NghệCN - Hạnh | Tin - Việt | C.NghệNN - Trinh | Hóa - LoanH | |
4 | CĐLí - Lộc | Lí - AnhB | CĐT.Anh - X | Tin - Việt | HĐTNHN - HảoT | GDQP - ThúyQP | HĐTNHN-LoanH | HĐTNHN - Giang | Sử - Huê | Văn - Nguyệt | |
5 | GDĐP - Lộc | CĐLí - AnhB | Hóa - LoanH | Sinh - Giang | HĐTNHN - HảoT | Sử - Huê | Sử - Nhàn | CĐT.Anh - Xô | GDQP - ThúyQP | Văn - Nguyệt |
THỨ | TIẾT | 11A1 (Đảm) | 11A2 (Tuyến) | 11A3 (Mạnh) | 11A4 (HảoB) | 11A5 (HuyềnA) | 11A6 (NgaA) | 11A7 (HườngT) | 11A8 (Thoan) | 11A9 (Thuận) | 11A10 |
2 | 1 |
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
| |
3 |
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 |
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 |
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
| |
3 | TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | TD - MinhTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
| |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD | |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD | |
6 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
| |
3 |
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
| TD - MinhTD |
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 12A1 (Nội) | 12A2 (ThắngH) | 12A3 (Lệ) | 12A4 (Ánh) | 12A5 (Liên) | 12A6 (Nam) | 12A7 (Lan(AT)) | 12A8 (HươngS) | 12A9 (Nhàn) |
2 | 1 | Lí - Mạnh | Hóa - ThắngH | Văn - Thoan |
| T.Anh - HuyềnA | Toán - Nam | TD - HảiTD | T.Anh - Thiều | Văn - Phượng |
2 | Lí - Mạnh | Hóa - ThắngH | Văn - Thoan |
| T.Anh - HuyềnA | Toán - Nam | TD - HảiTD | T.Anh - Thiều | Văn - Phượng | |
3 | Hóa - ThắngH |
|
| TD - HảiTD | Văn - Liên | Văn - Nguyệt |
| Văn - Phượng | T.Anh - ThuỷA | |
4 | Hóa - ThắngH |
|
| TD - HảiTD | Văn - Liên | Văn - Nguyệt |
| Văn - Phượng | T.Anh - ThuỷA | |
3 | 1 |
| Lí - Tú | T.Anh - NgaA | T.Anh - Thiều | Toán - Nội | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | TD - HảiTD | Văn - Phượng |
2 |
| Lí - Tú | T.Anh - NgaA | T.Anh - Thiều | Toán - Nội | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | TD - HảiTD | Văn - Phượng | |
3 | Toán - Nội | TD - HảiTD | Toán - Lệ | Toán - Huyên |
|
| Văn - Thoan | T.Anh - Thiều | Toán - Hùng | |
4 | Toán - Nội | TD - HảiTD | Toán - Lệ | Toán - Huyên |
|
| Văn - Thoan | T.Anh - Thiều | Toán - Hùng | |
4 | 1 | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | Lí - HảoL | Toán - Huyên |
|
| Văn - Thoan |
| TD - HảiTD |
2 | Văn - Nguyệt | Toán - Lan(B) | Lí - HảoL | Toán - Huyên |
|
| Văn - Thoan |
| TD - HảiTD | |
3 |
|
| T.Anh - NgaA | T.Anh - Thiều | T.Anh - HuyềnA | Toán - Nam |
| Toán - HảoT | T.Anh - ThuỷA | |
4 |
|
| T.Anh - NgaA | T.Anh - Thiều | T.Anh - HuyềnA | Toán - Nam |
| Toán - HảoT | T.Anh - ThuỷA | |
5 | 1 | Toán - Nội | Hóa - ThắngH | Lí - HảoL |
|
|
| Địa - LoanĐ | Sử - HươngS |
|
2 | Toán - Nội | Hóa - ThắngH | Lí - HảoL |
|
|
| Địa - LoanĐ | Sử - HươngS |
| |
3 | Hóa - ThắngH | Sinh - Hiền(S) |
| Lí - Ánh | TD - HảiTD | T.Anh - Thiều | GDKTPL - Hồng |
|
| |
4 | Hóa - ThắngH | Sinh - Hiền(S) |
| Lí - Ánh | TD - HảiTD | T.Anh - Thiều | GDKTPL - Hồng |
|
| |
6 | 1 |
| Lí - Tú | TD - HảiTD | Lí - Ánh | Văn - Liên | Sử - Nhàn | Toán - Lan(B) | Văn - Phượng | Địa - LoanĐ |
2 |
| Lí - Tú | TD - HảiTD | Lí - Ánh | Văn - Liên | Sử - Nhàn | Toán - Lan(B) | Văn - Phượng | Địa - LoanĐ | |
3 | Lí - Mạnh | Toán - Lan(B) |
| Văn - Phượng | Toán - Nội | TD - HảiTD | Sử - Nhàn |
|
| |
4 | Lí - Mạnh | Toán - Lan(B) |
| Văn - Phượng | Toán - Nội | TD - HảiTD | Sử - Nhàn |
|
| |
7 | 1 |
|
| Sinh - Hiền(S) |
| GDKTPL - Thuận |
|
| Toán - HảoT | Toán - Hùng |
2 |
|
| Sinh - Hiền(S) |
| GDKTPL - Thuận |
|
| Toán - HảoT | Toán - Hùng | |
3 | TD - HảiTD | Văn - Liên | Toán - Lệ |
|
| T.Anh - Thiều |
|
| Sử - Nhàn | |
4 | TD - HảiTD | Văn - Liên | Toán - Lệ |
|
| T.Anh - Thiều |
|
| Sử - Nhàn |