Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
0

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2024-2025

Đăng lúc: 21:05:42 20/10/2024 (GMT+7)

Thực hiện từ 05/09/2024

 THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

TH
TIẾT

10A1

(Lộc)

10A2

(HiềnH)

10A3

(Hùng)

10A4

(AnhB)

10A5

(HảoT)

10A6

(HuyềnV)

10A7

(NgaB)

10A8

(Xô)

10A9

(Huyên)

10A10

(Nguyệt)

2

1

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

3

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

3

1

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

TD - TuấnQP

2

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

TD - TuấnQP

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

5

1

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

 

 

6

1

 

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

3

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

TD - DươngTD

 

 

 

 

7

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                             Người lập                                                                                                                                                    PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                        Lê Ngọc Tuyến                                                                                                                                                    Nguyễn Tài Khôi

 

 


 

TH
TIẾT

11A1

(Đảm)

11A2

(Tuyến)

11A3

(Mạnh)

11A4

(HảoB)

11A5

(HuyềnA)

11A6

(NgaA)

11A7

(HườngT)

11A8

(Thoan)

11A9

(Thuận)

11A10

2

1

HĐTT- Đảm

HĐTT- Tuyến

HĐTT- Mạnh

HĐTT- HảoB

HĐTT- HuyềnA

HĐTT- NgaA

HĐTT- HườngT

HĐTT- Thoan

HĐTT- Thuận

HĐTT- Phúc

2

Toán - Đảm

Toán - Tuyến

Lí - Mạnh

Toán - HảoB

T.Anh - HuyềnA

T.Anh - NgaA

Toán - HườngT

Văn - Thoan

GDKTPL - Thuận

Toán - Phúc

3

Toán - Đảm

Toán - Tuyến

T.Anh - Xô

T.Anh - ThuA

T.Anh - HuyềnA

Văn - HườngV

HĐTN-HN - Lan(AT)

Văn - Thoan

Địa - Đồng

Toán - Phúc

4

Lí - Ánh

T.Anh - Xô

HĐTN-HN - Khôi

Văn - HườngV

Sử - HươngS

GDKTPL - Hồng

GDKTPL - Sáu

T.Anh - HuyềnA

T.Anh - ThuA

HĐTN-HN - Phúc

5

Sinh - Hồng(S)

T.Anh - Xô

GDĐP - Mạnh

Văn - HườngV

Địa - Đồng

Toán - Nam

Văn - Liên

T.Anh - HuyềnA

T.Anh - ThuA

Văn - Thoan

3

1

Tin - AnhT

GDQP - ThúyQP

Sinh - Hiền(S)

HĐTN-HN - HảoB

GDĐP - Anh(L)

Toán - Nam

Lí - HảoL

Toán - Tuyến

Văn - HuyềnV

GDĐP - Mạnh

2

GDQP - ThúyQP

Hóa - LoanH

Lí - Mạnh

Toán - HảoB

Lí - Anh(L)

Sử - HươngS

C.NghệCN - HảoL

Toán - Tuyến

Văn - HuyềnV

GDKTPL - Thuận

3

Lí - Ánh

Lí - HảoL

Lí - Mạnh

T.Anh - ThuA

GDQP - TuấnQP

T.Anh - NgaA

Văn - Liên

T.Anh - HuyềnA

HĐTN-HN - LanH

T.Anh - ThuỷA

4

GDĐP – HÀ

Lí - HảoL

Tin - AnhT

T.Anh - ThuA

GDKTPL - Sáu

T.Anh - NgaA

Văn - Liên

T.Anh - HuyềnA

Hóa - LanH

T.Anh - ThuỷA

4

1

T.Anh - NgaA

Toán - Tuyến

Toán - HườngT

Lí - AnhB

Văn - NgaB

Lí - Hạnh

Sử - HươngS

Sử - Huê

Văn - HuyềnV

Văn - Thoan

2

Hóa - LanH

Toán - Tuyến

Toán - HườngT

Hóa - Tuyết

Văn - NgaB

C.NghệCN - Hạnh

GDQP - TuấnQP

C.NghệCN - AnhB

Văn - HuyềnV

Văn - Thoan

3

Sử - Huê

Hóa - LoanH

GDQP - ThúyQP

Hóa - Tuyết

Toán - Lệ

Văn - HườngV

Toán - HườngT

C.NghệCN - AnhB

Hóa - LanH

Hóa - HiềnH

4

Văn - NgaB

Hóa - LoanH

Hóa - HiềnH

GDQP - ThúyQP

Toán - Lệ

Văn - HườngV

Toán - HườngT

Văn - Thoan

GDQP - TuấnQP

Sử - Huê

5

1

Lí - Ánh

Tin - PhươngT

Văn - HuyềnV

GDĐP - HảoL

GDKTPL - Sáu

GDĐP - Hạnh

T.Anh - ThuA

Lí - Anh(L)

Sử - Huê

Hóa - HiềnH

2

HĐTN-HN - Việt

Văn - HuyềnV

Hóa - HiềnH

Sử - Huê

C.NghệCN - Anh(L)

Văn - HườngV

T.Anh - ThuA

HĐTN-HN - Tâm

GDĐP - Hạnh

Địa - Đồng

3

T.Anh - NgaA

Sử - Huê

Hóa - HiềnH

Văn - HườngV

Địa - Đồng

Lí - Hạnh

GDĐP - HảoL

GDKTPL - Hồng

T.Anh - ThuA

T.Anh - ThuỷA

4

T.Anh - NgaA

GDĐP - HảoL

Sử - Huê

Hóa - Tuyết

HĐTN-HN - LanH

C.NghệCN - Hạnh

GDKTPL - Sáu

Địa - Đồng

T.Anh - ThuA

T.Anh - ThuỷA

6

1

Văn - NgaB

Lí - HảoL

Văn - HuyềnV

Sinh - Hồng(S)

Lí - Anh(L)

GDQP - TuấnQP

Địa - Đồng

GDĐP - Mạnh

Toán - Đảm

GDKTPL - Thuận

2

Văn - NgaB

Sinh - Hồng(S)

Văn - HuyềnV

Tin - PhươngT

C.NghệCN - Anh(L)

GDKTPL - Hồng

Toán - HườngT

GDQP - TuấnQP

Toán - Đảm

Địa - Đồng

3

HĐTN-HN - Việt

Văn - HuyềnV

Toán - HườngT

Lí - AnhB

Văn - NgaB

Địa - Đồng

Lí - HảoL

Lí - Anh(L)

C.NghệNN - Hồng(S)

GDQP - TuấnQP

4

Toán - Đảm

Văn - HuyềnV

Toán - HườngT

Lí - AnhB

Văn - NgaB

T.Anh - NgaA

C.NghệCN - HảoL

Địa - Đồng

HĐTN-HN - LanH

C.NghệNN - Giang

7

1

Hóa - LanH

Sinh - Hồng(S)

Tin - AnhT

Tin - PhươngT

T.Anh - HuyềnA

HĐTN-HN - Tâm

T.Anh - ThuA

Toán - Tuyến

GDKTPL - Thuận

Văn - Thoan

2

Hóa - LanH

T.Anh - Xô

Sinh - Hiền(S)

Sinh - Hồng(S)

T.Anh - HuyềnA

HĐTN-HN - Tâm

T.Anh - ThuA

Toán - Tuyến

Địa - Đồng

C.NghệNN - Giang

3

Tin - AnhT

Tin - PhươngT

T.Anh - Xô

Toán - HảoB

Toán - Lệ

Toán - Nam

Địa - Đồng

GDKTPL - Hồng

Toán - Đảm

Toán - Phúc

4

Sinh - Hồng(S)

HĐTN-HN - Tuyến

T.Anh - Xô

Toán - HảoB

Toán - Lệ

Toán - Nam

Văn - Liên

Văn - Thoan

Toán - Đảm

Toán - Phúc

5

Toán - Đảm

HĐTN-HN - Tuyến

HĐTN-HN - Khôi

HĐTN-HN - HảoB

HĐTN-HN - LanH

Địa - Đồng

HĐTN-HN - Lan(AT)

HĐTN-HN - Tâm

C.NghệNN - Hồng(S)

HĐTN-HN - Phúc

 

                             Người lập                                                                                                                                                    PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                        Lê Ngọc Tuyến                                                                                                                                                    Nguyễn Tài Khôi

 

 


 

TH
TIẾT

12A1

(Nội)

12A2

(ThắngH)

12A3

(Lệ)

12A4

(Ánh)

12A5

(Liên)

12A6

(Nam)

12A7

(Lan(AT))

12A8

(HươngS)

12A9

(Nhàn)

2

1

HĐTT- Nội

HĐTT- ThắngH

HĐTT- Lệ

HĐTT- Ánh

HĐTT- Liên

HĐTT- Nam

HĐTT- Lan(AT)

HĐTT- HươngS

HĐTT- Nhàn

2

Toán - Nội

Hóa - ThắngH

Toán - Lệ

Lí - Ánh

Văn - Liên

Sử - Nhàn

Tin - Lan(AT)

Sử - HươngS

T.Anh - ThuỷA

3

Toán - Nội

Sử - HươngS

Toán - Lệ

Lí - Ánh

Văn - Liên

Toán - Nam

Sử - Nhàn

Toán - HảoT

T.Anh - ThuỷA

4

Hóa - ThắngH

Văn - Liên

T.Anh - NgaA

Sinh - Hồng(S)

GDKTPL - Thuận

Toán - Nam

Văn - Thoan

Toán - HảoT

Sử - Nhàn

5

Sử - HươngS

T.Anh - NgaA

Sử - Nhàn

Tin - Lan(AT)

GDKTPL - Thuận

C.NghệCN - Ánh

T.Anh - ThuỷA

GDKTPL - Hồng

GDKTPL - Sáu

3

1

Tin - Việt

HĐTN-HN - LanH

Văn - Thoan

Toán - Huyên

Sử - HươngS

GDKTPL - Thuận

T.Anh - ThuỷA

Văn - Phượng

Toán - Hùng

2

Sinh - Hiền(S)

Lí - Tú

Văn - Thoan

Toán - Huyên

Văn - Liên

HĐTN-HN - Nam

T.Anh - ThuỷA

Văn - Phượng

Toán - Hùng

3

Hóa - ThắngH

Lí - Tú

Tin - Việt

Sử - Nhàn

Toán - Nội

T.Anh - Thiều

Văn - Thoan

HĐTN-HN - AnhT

GDKTPL - Sáu

4

Hóa - ThắngH

GDQP - TuấnQP

Sử - Nhàn

Văn - Phượng

Toán - Nội

Toán - Nam

Văn - Thoan

Địa - LoanĐ

HĐTN-HN - LoanH

5

GDQP - TuấnQP

GDĐP – Phương HP

Lí - HảoL

Văn - Phượng

T.Anh - HuyềnA

Toán - Nam

Sử - Nhàn

T.Anh - Thiều

Địa - LoanĐ

4

1

Văn - Nguyệt

Lí - Tú

Sinh - Hiền(S)

GDQP - TuấnQP

HĐTN-HN - LoanH

T.Anh - Thiều

Toán - Lan(B)

C.NghệNN - Trinh

Văn - Phượng

2

Văn - Nguyệt

Sinh - Hiền(S)

HĐTN-HN - Lệ

T.Anh - Thiều

Lí - Tú

Địa - LoanĐ

Toán - Lan(B)

Sử - HươngS

Văn - Phượng

3

Toán - Nội

Toán - Lan(B)

T.Anh - NgaA

T.Anh - Thiều

C.NghệCN - Tú

Văn - Nguyệt

C.NghệNN - Trinh

GDQP - TuấnQP

Tin - AnhT

4

Toán - Nội

Toán - Lan(B)

T.Anh - NgaA

Văn - Phượng

Sử - HươngS

Văn - Nguyệt

Địa - LoanĐ

Tin - AnhT

GDĐP – Thái

5

1

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

Tin - Việt

Sinh - Hồng(S)

Lí - Tú

Lí - Lộc

GDKTPL - Hồng

T.Anh - Thiều

Toán - Hùng

2

T.Anh - ThuỷA

T.Anh - NgaA

Lí - HảoL

Lí - Ánh

C.NghệCN - Tú

GDQP - TuấnQP

HĐTN-HN - Lan(B)

T.Anh - Thiều

Toán - Hùng

3

Sử - HươngS

Tin - PhươngT

Hóa - LanH

Hóa - Tâm

Toán - Nội

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

GDĐP - Hồng(S)

GDKTPL - Sáu

4

HĐTNHN - PhươngT

Sử - HươngS

GDĐP – Phương HP

Hóa - Tâm

Toán - Nội

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

GDKTPL - Hồng

GDQP - TuấnQP

6

1

Tin - Việt

Tin - PhươngT

Hóa - LanH

Toán - Huyên

GDĐP - Thái

Địa - LoanĐ

GDKTPL - Hồng

Toán - HảoT

Văn - Phượng

2

GDĐP - Mạnh

HĐTN-HN - LanH

Lí - HảoL

Toán - Huyên

GDKTPL - Thuận

Sử - Nhàn

C.NghệNN - Trinh

Toán - HảoT

Văn - Phượng

3

Lí - Mạnh

T.Anh - NgaA

Toán - Lệ

HĐTN-HN - Giang

Địa - LoanĐ

GDĐP - Lộc

HĐTN-HN - Lan(B)

Văn - Phượng

Sử - Nhàn

4

HĐTNHN - PhươngT

Toán - Lan(B)

Toán - Lệ

Sử - Nhàn

GDQP - TuấnQP

Lí - Lộc

Địa - LoanĐ

Văn - Phượng

C.NghệNN - Trinh

7

1

T.Anh - ThuỷA

Văn - Liên

Sinh - Hiền(S)

HĐTN-HN - Giang

HĐTN-HN - LoanH

T.Anh - Thiều

GDQP - TuấnQP

GDKTPL - Hồng

Địa - LoanĐ

2

T.Anh - ThuỷA

Văn - Liên

Văn - Thoan

T.Anh - Thiều

Địa - LoanĐ

GDKTPL - Thuận

GDKTPL - Hồng

Tin - AnhT

HĐTN-HN - LoanH

3

Lí - Mạnh

Sinh - Hiền(S)

GDQP - TuấnQP

Tin - Lan(AT)

Văn - Liên

GDKTPL - Thuận

GDĐP - Hồng(S)

Địa - LoanĐ

T.Anh - ThuỷA

4

Lí - Mạnh

Hóa - ThắngH

Hóa - LanH

Hóa - Tâm

T.Anh - HuyềnA

C.NghệCN - Ánh

Tin - Lan(AT)

C.NghệNN - Trinh

Tin - AnhT

5

Sinh - Hiền(S)

Hóa - ThắngH

HĐTN-HN - Lệ

GDĐP - Ánh

T.Anh - HuyềnA

HĐTN-HN - Nam

Văn - Thoan

HĐTN-HN - AnhT

C.NghệNN - Trinh

 

                             Người lập                                                                                                                                                    PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                        Lê Ngọc Tuyến                                                                                                                                                    Nguyễn Tài Khôi


 THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIÊ

TH
TIẾT

10A1

(Lộc)

10A2

(HiềnH)

10A3

(Hùng)

10A4

(AnhB)

10A5

(HảoT)

10A6

(HuyềnV)

10A7

(NgaB)

10A8

(Xô)

10A9

(Huyên)

10A10

(Nguyệt)

2

1

Hóa - Tâm

T.Anh - X

Sinh - Giang

Lí - AnhB

Lí - Hạnh

GDKTPL - Thuận

Văn - NgaB

GDĐP - Anh(L)

Toán - Huyên

Văn - Nguyệt

2

T.Anh - X

Lí - AnhB

Toán - Hùng

Sinh - Giang

C.NghệCN - Hạnh

Lí - Tú

Văn - NgaB

Lí - Anh(L)

Toán - Huyên

Toán - Thanh

3

Văn - HuyềnV

Hóa - HiềnH

Toán - Hùng

T.Anh - Thiều

Toán - HảoT

C.NghệCN - Tú

T.Anh - HuyềnA

C.NghệCN-Anh(L)

Hóa - Tâm

Toán - Thanh

4

Sinh - Giang

Văn - NgaB

Lí - Lộc

T.Anh - Thiều

Toán - HảoT

Văn - HuyềnV

T.Anh - HuyềnA

T.Anh - Xô

HĐTNHN-Huyên

T.Anh - X

5

HĐTT- Lộc

HĐTT- HiềnH

HĐTT- Hùng

HĐTT- AnhB

HĐTT- HảoT

HĐTT- HuyềnV

HĐTT- NgaB

HĐTT- Xô

HĐTT- Huyên

HĐTT- Nguyệt

3

1

Toán - Hùng

GDQP - ThúyQP

Lí - Lộc

Tin - Việt

Địa - Đồng

HĐTNHN-LoanH

Địa - LoanĐ

Toán - Phúc

Tin - Lan(AT)

HĐTNHN-PhươngT

2

Toán - Hùng

Tin - Việt

GDĐP - Lộc

Văn - HườngV

Sử - Huê

Địa - LoanĐ

GDQP - ThúyQP

Toán - Phúc

GDKTPL - Sáu

Hóa - LoanH

3

Lí - Lộc

Sử - Huê

Tin - PhươngT

HĐTNHN -Lan(B)

Lí - Hạnh

Lí - Tú

HĐTNHN-LoanH

GDKTPL - Hồng

Văn - HườngV

Tin - Lan(AT)

4

Tin - PhươngT

HĐTNHN-Lan(B)

HĐTNHN - Việt

Sử - Huê

C.NghệCN - Hạnh

C.NghệCN - Tú

GDKTPL - Hồng

Văn - Phượng

Văn - HườngV

GDKTPL - Sáu

4

1

HĐTNHN - Tâm

Toán - Đảm

Văn - Phượng

Toán - Thanh

T.Anh - Xô

GDĐP - Hồng(S)

T.Anh - HuyềnA

Lí - Anh(L)

Tin - Lan(AT)

C.NghệNN - Trinh

2

T.Anh - X

Toán - Đảm

Văn - Phượng

Toán - Thanh

T.Anh - Xô

Địa - LoanĐ

T.Anh-HuyềnA

C.NghệCN-Anh(L)

GDĐP - Hồng(S)

Tin - Lan(AT)

3

Hóa - Tâm

HĐTNHN-Lan(B)

T.Anh - X

Hóa - Tuyết

GDKTPL - Sáu

Toán - Thanh

Địa - LoanĐ

Văn - Phượng

C.NghệNN - Trinh

Văn - Nguyệt

4

Hóa - Tâm

GDĐP - Hồng(S)

T.Anh - X

HĐTNHN-Lan(B)

GDĐP - HảoL

Toán - Thanh

GDĐP - Anh(L)

Văn - Phượng

HĐTNHN-Huyên

GDKTPL - Sáu

5

1

Văn - HuyềnV

Văn - NgaB

Tin - PhươngT

Văn - HườngV

Văn - Nguyệt

T.Anh - Thiều

Toán - HảoB

Toán - Phúc

Hóa - Tâm

GDĐP - Ánh

2

HĐTNHN - Tâm

Văn - NgaB

GDQP - ThúyQP

Văn - HườngV

Văn - Nguyệt

T.Anh - Thiều

Toán - HảoB

Toán - Phúc

GDKTPL - Sáu

HĐTNHN-PhươngT

3

GDQP - ThúyQP

Hóa - HiềnH

Sử - Huê

Toán - Thanh

GDKTPL - Sáu

Văn - HuyềnV

Văn - NgaB

T.Anh - Xô

Văn - HườngV

T.Anh - X

4

Tin - PhươngT

Hóa - HiềnH

T.Anh - X

Toán - Thanh

Địa - Đồng

Văn - HuyềnV

Văn - NgaB

T.Anh - Xô

Văn - HườngV

Sử - Huê

6

1

Toán - Hùng

T.Anh - X

HĐTNHN - Việt

Hóa - Tuyết

Toán - HảoT

HĐTNHN-LoanH

Toán - HảoB

HĐTNHN-Giang

Toán - Huyên

Toán - Thanh

2

Toán - Hùng

T.Anh - X

Hóa - LoanH

GDQP - ThúyQP

Toán - HảoT

T.Anh - Thiều

Toán - HảoB

Tin - Việt

Toán - Huyên

Toán - Thanh

3

Sử - Huê

Sinh - Giang

Toán - Hùng

T.Anh - Thiều

Văn - Nguyệt

Toán - Thanh

Lí - Hạnh

GDQP - ThúyQP

T.Anh - ThuA

T.Anh - X

4

Sinh - Giang

Tin - Việt

Toán - Hùng

T.Anh - Thiều

Văn - Nguyệt

Toán - Thanh

C.NghệCN - Hạnh

Sử - Huê

T.Anh - ThuA

T.Anh - X

7

1

Văn - HuyềnV

Sinh - Giang

Lí - Lộc

GDĐP - AnhB

GDQP - ThúyQP

T.Anh - Thiều

GDKTPL - Hồng

Văn - Phượng

T.Anh - ThuA

C.NghệNN - Trinh

2

T.Anh - X

Toán - Đảm

Văn - Phượng

Lí - AnhB

T.Anh - Xô

Văn - HuyềnV

Lí - Hạnh

GDKTPL - Hồng

T.Anh - ThuA

GDQP - ThúyQP

3

Lí - Lộc

Toán - Đảm

Sinh - Giang

Lí - AnhB

T.Anh - Xô

GDKTPL - Thuận

C.NghệCN - Hạnh

Tin - Việt

C.NghệNN - Trinh

Hóa - LoanH

4

Lí - Lộc

Lí - AnhB

T.Anh - X

Tin - Việt

HĐTNHN - HảoT

GDQP - ThúyQP

HĐTNHN-LoanH

HĐTNHN - Giang

Sử - Huê

Văn - Nguyệt

5

GDĐP - Lộc

Lí - AnhB

Hóa - LoanH

Sinh - Giang

HĐTNHN - HảoT

Sử - Huê

Sử - Nhàn

T.Anh - Xô

GDQP - ThúyQP

Văn - Nguyệt


 

TH
TIẾT

11A1

(Đảm)

11A2

(Tuyến)

11A3

(Mạnh)

11A4

(HảoB)

11A5

(HuyềnA)

11A6

(NgaA)

11A7

(HườngT)

11A8

(Thoan)

11A9

(Thuận)

11A10

2

1

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

3

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

3

1

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

4

1

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

3

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

TD - MinhTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

6

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

3

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

TD - MinhTD

 

 

 

 


 

TH
TIẾT

12A1

(Nội)

12A2

(ThắngH)

12A3

(Lệ)

12A4

(Ánh)

12A5

(Liên)

12A6

(Nam)

12A7

(Lan(AT))

12A8

(HươngS)

12A9

(Nhàn)

2

1

Lí - Mạnh

Hóa - ThắngH

Văn - Thoan

 

T.Anh - HuyềnA

Toán - Nam

TD - HảiTD

T.Anh - Thiều

Văn - Phượng

2

Lí - Mạnh

Hóa - ThắngH

Văn - Thoan

 

T.Anh - HuyềnA

Toán - Nam

TD - HảiTD

T.Anh - Thiều

Văn - Phượng

3

Hóa - ThắngH

 

 

TD - HảiTD

Văn - Liên

Văn - Nguyệt

 

Văn - Phượng

T.Anh - ThuỷA

4

Hóa - ThắngH

 

 

TD - HảiTD

Văn - Liên

Văn - Nguyệt

 

Văn - Phượng

T.Anh - ThuỷA

3

1

 

Lí - Tú

T.Anh - NgaA

T.Anh - Thiều

Toán - Nội

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

TD - HảiTD

Văn - Phượng

2

 

Lí - Tú

T.Anh - NgaA

T.Anh - Thiều

Toán - Nội

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

TD - HảiTD

Văn - Phượng

3

Toán - Nội

TD - HảiTD

Toán - Lệ

Toán - Huyên

 

 

Văn - Thoan

T.Anh - Thiều

Toán - Hùng

4

Toán - Nội

TD - HảiTD

Toán - Lệ

Toán - Huyên

 

 

Văn - Thoan

T.Anh - Thiều

Toán - Hùng

4

1

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

Lí - HảoL

Toán - Huyên

 

 

Văn - Thoan

 

TD - HảiTD

2

Văn - Nguyệt

Toán - Lan(B)

Lí - HảoL

Toán - Huyên

 

 

Văn - Thoan

 

TD - HảiTD

3

 

 

T.Anh - NgaA

T.Anh - Thiều

T.Anh - HuyềnA

Toán - Nam

 

Toán - HảoT

T.Anh - ThuỷA

4

 

 

T.Anh - NgaA

T.Anh - Thiều

T.Anh - HuyềnA

Toán - Nam

 

Toán - HảoT

T.Anh - ThuỷA

5

1

Toán - Nội

Hóa - ThắngH

Lí - HảoL

 

 

 

Địa - LoanĐ

Sử - HươngS

 

2

Toán - Nội

Hóa - ThắngH

Lí - HảoL

 

 

 

Địa - LoanĐ

Sử - HươngS

 

3

Hóa - ThắngH

Sinh - Hiền(S)

 

Lí - Ánh

TD - HảiTD

T.Anh - Thiều

GDKTPL - Hồng

 

 

4

Hóa - ThắngH

Sinh - Hiền(S)

 

Lí - Ánh

TD - HảiTD

T.Anh - Thiều

GDKTPL - Hồng

 

 

6

1

 

Lí - Tú

TD - HảiTD

Lí - Ánh

Văn - Liên

Sử - Nhàn

Toán - Lan(B)

Văn - Phượng

Địa - LoanĐ

2

 

Lí - Tú

TD - HảiTD

Lí - Ánh

Văn - Liên

Sử - Nhàn

Toán - Lan(B)

Văn - Phượng

Địa - LoanĐ

3

Lí - Mạnh

Toán - Lan(B)

 

Văn - Phượng

Toán - Nội

TD - HảiTD

Sử - Nhàn

 

 

4

Lí - Mạnh

Toán - Lan(B)

 

Văn - Phượng

Toán - Nội

TD - HảiTD

Sử - Nhàn

 

 

7

1

 

 

Sinh - Hiền(S)

 

GDKTPL - Thuận

 

 

Toán - HảoT

Toán - Hùng

2

 

 

Sinh - Hiền(S)

 

GDKTPL - Thuận

 

 

Toán - HảoT

Toán - Hùng

3

TD - HảiTD

Văn - Liên

Toán - Lệ

 

 

T.Anh - Thiều

 

 

Sử - Nhàn

4

TD - HảiTD

Văn - Liên

Toán - Lệ

 

 

T.Anh - Thiều

 

 

Sử - Nhàn